top of page

MINIMIS DICTIONARY

Abandonment /əˈbæn.dən.mənt/

Abandonment /əˈbæn.dən.mənt/

1. Việc từ bỏ, khước từ (quyền, yêu sách)
2. Việc bỏ rời, ruồng bỏ, bỏ hoang (vợ, tài sản)
3. Việc từ bỏ quyền đối với đói tượng bảo hiển và chuyển quyền đó cho công ty bảo hiểm
4. Việc bỏ, cai, rời bỏ, bỏ lại

bottom of page