top of page

MINIMIS DICTIONARY

Abate /əˈbāt/

Abate /əˈbāt/

1. Giảm nhẹ, suy yếu, bớt đi
2. Hủy bỏ, bãi bỏ, đình chỉ
3. Khắc phục, loại bỏ;
4. Giảm bớt tiền của những người thừa kế di sản (trong trường hợp không có đủ tiền để thanh toán hết những khoản nợ được chuyển sang cho họ theo di chúc
5 Chiếm đoạt phi pháp bất động sản trước khi người thừa kể tiếp nhận

bottom of page