top of page

MINIMIS DICTIONARY

Abatement of action

Abatement of action

1. Đình chỉ việc tranh chấp, kiện tụng, vụ án, trình tự tố tụng, việc truy tố
2. Việc bị đơn bác bỏ hoàn toàn vụ kiện

bottom of page