top of page
LIÊN HỆ
Menu
MENU
Legal de Minimis
Đăng nhập
MINIMIS DICTIONARY
Góp ý/ Sửa lỗi
Donate
< Back
abscond
əbˈskɒnd
verb
Vietnamese meaning
lẩn tránh pháp luật, đào thoát.
English legal defination
Example:
Previous
Next
bottom of page