top of page

MINIMIS DICTIONARY

account

əˈkaʊnt

noun

Vietnamese meaning

1.tài khoản, trương mục, tính toán.
2.khoản tiền thanh toán được hưởng; đòi nợ chưa trả;
3.báo cáo, thuyết minh;
4.kiện đòi báo cáo;
5.chịu trách nhiệm;

English legal defination

Example:

bottom of page