əˈkruəl
noun
Vietnamese meaning
1.sự phát sinh (quyền);2.việc mở rộng (quyền);3.đến, bắt đầu (thời hạn chi trả, thanh toán);4. quyền được rút thu nhập;5. sự tăng dần, sự tích lũy (lợi tức); sự tăng dần vốn (bằng tiền lời).
English legal defination
Example: