top of page

MINIMIS DICTIONARY

acknowledg(e)ment

ækˈnɑlɪʤmənt

noun

Vietnamese meaning

1.việc thừa nhận;
2.việc xác nhận (đã nhận được tài liệu);
3.giấy biên nhận; biên lại; thư hồi báo.

English legal defination

Example:

bottom of page