top of page

MINIMIS DICTIONARY

allow

əˈlaʊ

verb

Vietnamese meaning

1.chấp nhận, cho phép;
2.thỏa mãn, công nhận;
3.dành cho, cấp (tín dụng);
4.cấp, chi ra;
5.cho phép thanh toán bằng tài sản của người mắc bệnh tâm thần;
6.cho phép thanh toán những chi phí mà người làm chứng đã phải gánh chịu;
7.lưu ý, chú ý đến.

English legal defination

Example:

bottom of page