top of page

MINIMIS DICTIONARY

appointment

əˈpɔɪntmənt

noun/verb

Vietnamese meaning

1.bổ nhiệm, chỉ định, cử;
2.vị trí, cương vị, chức vụ;
3.cuộc hẹn;
4.cấp tiền cho một mục đích nhất định;
5.phân chia tài sản thừa kế theo sự thỏa thuận;
6.quy định số hạ nghị sĩ của từng bang (tương ứng với dân số).

English legal defination

Example:

bottom of page