top of page
LIÊN HỆ
Menu
MENU
Legal de Minimis
Đăng nhập
MINIMIS DICTIONARY
Góp ý/ Sửa lỗi
Donate
< Back
argufy
ˈɑːɡjʊfaɪ
verb
Vietnamese meaning
cãi bừa, lý sự cùn.
English legal defination
Example:
Previous
Next
bottom of page