top of page
LIÊN HỆ
Menu
MENU
Legal de Minimis
Đăng nhập
MINIMIS DICTIONARY
Góp ý/ Sửa lỗi
Donate
< Back
corroborative
kəˈrɑbərəˌtɪv
verb
Vietnamese meaning
xác nhận, củng cố thêm.
English legal defination
Example:
Previous
Next
bottom of page