top of page

MINIMIS DICTIONARY

eloigner

ɪˈlɔɪnər

noun

Vietnamese meaning

1.người đã lấy tài sản đi không để tòa án xét xử;
2.người đã chiếm giữ động sản theo quyền khấu trừ;
3.người phản đối lệnh của tòa án về việc kiện đòi thu hồi quyền sở hữu (trong những trường hợp tài sản đã bị chiếm đoạt).

English legal defination

Example:

bottom of page