top of page

MINIMIS DICTIONARY

framed

freɪmd

adj

Vietnamese meaning

1.đã được tạo ra, đã được soạn thảo ra, đã được lập ra, đã được trình bày;
2.đã được bịa đặt, đã bị xuyên tạc, đã bị vu khống.

English legal defination

Example:

bottom of page