ˈlɒbiˈ
noun
Vietnamese meaning
1.hành lang, phòng tiếp dân của nghị sĩ ở nghị viện;2.nhóm người vận động hành lang, vận động hành lang.
English legal defination
Example:
legalminimis.com ™2022 1 Legal de Minimis. All Rights Reserved. Use of this site constitutes acceptance of our Terms of Service and Privacy Policy. LEGAL DE MINIMIS may receive compensation for some links to products and services on this website. Offers may be subject to change without notice.