top of page
LIÊN HỆ
Menu
MENU
Legal de Minimis
Đăng nhập
MINIMIS DICTIONARY
Góp ý/ Sửa lỗi
Donate
< Back
to raise a blockade
Vietnamese meaning
bãi bỏ lệnh phong tỏa.
English legal defination
Example:
Previous
Next
bottom of page