Title
/ˈɡreɪs ˌpɪə.ri.əd/
thời gian ân hạn.
khu vực đánh cá.
khu vực bảo tồn cá, khu vực bảo tồn trữ lượng cá.
khu vực tự do, khu vực miễn thuế nhập khẩu, cảng tự do.
khu công nghiệp.
khu vực kiểm tra, khu vực khám xét.
khu vực quốc tế.
khu vực không có hạt nhân, khu vực phi hạt nhân.
khu vực tác chiến.
khu vực nhà ở.
khu vực bưu chính.
vùng lãnh hải ba hải lý.