ˈænti-deɪt
noun
Vietnamese meaning
1.ngày tháng đề lùi về trước;2.tài liệu đề ngày lùi;3.đề ngày lùi;4.có hiệu lực trở về trước, có hiệu lực hồi tố;5. đối chiếu nguồn thông tin hay sự kiện xây dựng sáng chế với những tài liệu có trước.
English legal defination
Example: